Kết quả tra cứu mẫu câu của 装い
けばけばしく
装
う
Ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói)
身元
を
隠
すために〜を
装
う
Ngụy trang ~ nhằm che giấu thân phận
彼
の
服装
いつもださい。
Quần áo của anh ấy luôn luôn lỗi mốt.
野山
は
春
の
装
いだ。
Những ngọn đồi và cánh đồng khoác lên mình sắc xuân.