Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装い
よそおい
mặc quần áo
装う
よそう よそおう
làm dáng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
装 そう
quần áo
前装 ぜんそう
bịt mõm tải
装る よそる
chuẩn bị, bới, múc (đồ ăn)
口装 こうそう くちそう
bịt mõm súng tải
兵装 へいそう
binh giới.
儀装 ぎそう
các đồ dùng, trang sức, phục sức dành cho các nghi thức