Kết quả tra cứu mẫu câu của 装着
正装着用
です。
Phải mặc lễ phục.
副木
を
装着
する
Đeo thanh nẹp .
ろっこつぶいたみのため、バストバンドをそうちゃくする vì đau ở phần xương sườn nên đeo dây thắt giữ cố định
肋骨部痛の為バストバンドを装着する(
すべての
新車
への
エアーバッグ
の
強制装着
を
要求
する
Yêu cầu phải lắp đặt túi không khí trong tất cả các ô tô mới