Kết quả tra cứu mẫu câu của 装着
正装着用
です。
Phải mặc lễ phục.
副木
を
装着
する
Đeo thanh nẹp .
戦士
は
アーマープレート
を
装着
して、
敵
の
攻撃
から
身
を
守
ります。
Người chiến sĩ mặc tấm giáp để bảo vệ mình khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.
ろっこつぶいたみのため、バストバンドをそうちゃくする vì đau ở phần xương sườn nên đeo dây thắt giữ cố định
肋骨部痛の為バストバンドを装着する(