装着
そうちゃく「TRANG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trang bị; thiết đặt; đặt xuống

Bảng chia động từ của 装着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装着する/そうちゃくする |
Quá khứ (た) | 装着した |
Phủ định (未然) | 装着しない |
Lịch sự (丁寧) | 装着します |
te (て) | 装着して |
Khả năng (可能) | 装着できる |
Thụ động (受身) | 装着される |
Sai khiến (使役) | 装着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装着すられる |
Điều kiện (条件) | 装着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装着しろ |
Ý chí (意向) | 装着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装着するな |
装着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装着
装着品 そうちゃくひん
hàng lắp đặt
ホルダー装着タイプ(バンド) ホルダーそうちゃくタイプ(バンド)
loại đính kèm giá đỡ (dải, băng)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
着装 ちゃくそう きそう
mặc (quần áo); sự lắp đặt (máy móc)
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
着陸装置 ちゃくりくそうち
bộ phận hạ cánh (máy bay)
降着装置 こうちゃくそうち
thiết bị hạ cánh