Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏付ける
私
の
意見
を
裏付
ける
証拠
はたくさんある。
Tôi có một vài bằng chứng để hỗ trợ ý kiến của tôi.
国民
の
体感治安
が
悪化
していることを
裏付
ける
Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những việc gây ảnh hưởng xấu .
経済学
では、
実証研究
が
理論
の
妥当性
を
裏付
けるために
用
いられます。
Trong kinh tế học, nghiên cứu thực chứng được sử dụng để xác nhận tính hợp lý của lý thuyết.