裏付ける
うらづける「LÍ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2
Chứng minh, chứng tỏ

Từ đồng nghĩa của 裏付ける
verb
Bảng chia động từ của 裏付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏付ける/うらづけるる |
Quá khứ (た) | 裏付けた |
Phủ định (未然) | 裏付けない |
Lịch sự (丁寧) | 裏付けます |
te (て) | 裏付けて |
Khả năng (可能) | 裏付けられる |
Thụ động (受身) | 裏付けられる |
Sai khiến (使役) | 裏付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏付けられる |
Điều kiện (条件) | 裏付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 裏付けいろ |
Ý chí (意向) | 裏付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏付けるな |
裏付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏付ける
裏付け うらづけ
sự hậu thuẫn; sự trợ giúp; sự ủng hộ; bằng chứng; dấu hiệu; biểu hiện
裏付 うらづけ
lùi lại; sự hỗ trợ; sự xác nhận; liên quan; sự an toàn; bảo đảm; sự chứng minh; sự chứng minh; nền tảng; lớp vải lót (cái gì đó); cái gì đó kẻ
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
裏付き うらづき うらつき
nhăn nheo
裏付け物資 うらづけぶっし
hàng hóa liên quan
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài