Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏通り
裏通
りの
駐車場
Bãi đỗ xe của ngõ hẻm.
強盗
は
裏通
りで
彼女
を
襲
った。
Tên cướp đã tấn công cô trên một con đường phía sau.
危険
だから、
夜
は
裏通
りに
出
てはいけない
Đừng đi đến những con ngõ hẻm vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm .
夜分
のこんな
遅
い
時間
に
裏通
りに
入
る
Vào con phố hẻm lúc tối muộn như thế này