裏通り
うらどおり うらとおり「LÍ THÔNG」
☆ Danh từ
Ngõ; ngõ hẻm; phố hẻm
裏通
りの
駐車場
Bãi đỗ xe của ngõ hẻm.
夜分
のこんな
遅
い
時間
に
裏通
りに
入
る
Vào con phố hẻm lúc tối muộn như thế này
危険
だから、
夜
は
裏通
りに
出
てはいけない
Đừng đi đến những con ngõ hẻm vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm .

Từ trái nghĩa của 裏通り
裏通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏通り
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF