Kết quả tra cứu mẫu câu của 補充
空所
を
補充
せよ。
Điền vào chỗ trống.
欠員
を
補充
する
Bổ sung vào vị trí khuyết người
用紙
を
補充
しなければならない。
Chúng ta phải có một nguồn cung cấp biểu mẫu mới.
インキ補充瓶
の
キャップ
を
外
し、
スポイト
で
インキ
を
吸
い
上
げ、
マーカー
の
吸収体
へ
適量
、
滴下
してください。
Tháo nắp khỏi lọ tiếp mực, đổ đầy mực vào ống nhỏ giọt và nhỏ giọtmột lượng thích hợp vào lõi của điểm đánh dấu.