補充
ほじゅう「BỔ SUNG」
Bổ sung
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bổ sung.

Từ đồng nghĩa của 補充
noun
補充 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補充
補充書 ほじゅうしょ
bản bổ sung
補充兵 ほじゅうへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
補充インキ ほじゅうインキ
mực dự phòng cho con dấu
補充法 ほじゅうほう
phương pháp bổ sung
補充する ほじゅう
bổ sung; cho thêm; đổ thêm
補充用ガス ほじゅうようガス
khí phụ gia
補充発注システム ほじゅうはっちゅうしすてむ
Hệ thống Đặt hàng Điện tử.
ラジエター補充液クーラント ラジエターほじゅうえきクーラント
dung dịch bổ sung bình nước làm mát cho động cơ