Kết quả tra cứu mẫu câu của 製剤
日本漢方生薬製剤協会
、
日漢協
Hội liên hiệp các nhà sản xuất thảo dược phẩm Kampo Nhật bản.
この
会社
は
新
しい
製剤
の
研究開発
に
力
を
入
れています。
Công ty này đang tập trung vào nghiên cứu và phát triển các chế phẩm dược mới.
医師
は
患者
に
徐放性製剤
を
処方
し、
血圧
を
安定
させるようにした。
Bác sĩ đã kê đơn thuốc giải phóng chậm để giúp bệnh nhân ổn định huyết áp.
この
薬
には、
賦形剤
が
含
まれており、
製剤
の
安定性
を
向上
させます。
Thuốc này có chứa tá dược, giúp tăng cường sự ổn định của chế phẩm.