Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製剤学 せいざいがく
dược học
ハイドロコロイド製剤 ハイドロコロイドせいざい
băng hydrogel
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
植物製剤 しょくぶつせいざい
chế dược thực vật
配合製剤 はいごうせいざい
sự kết hợp thuốc
血液製剤 けつえきせいざい
những sản phẩm máu
徐放性製剤 じょほうせいせいざい
Delayed-Action Preparations
生物学的製剤 せいぶつがくてきせいざい
a biological (i.e. a biological drug, vaccine, etc.)