Kết quả tra cứu mẫu câu của 製薬
兄
は
製薬工場
で
働
こうと
思
っている。
Anh trai tôi dự định làm việc tại một nhà máy sản xuất thuốc.
薬害ヤコブ病訴訟
では、
政府
と
製薬会社
の
責任
が
問
われた。
Trong vụ kiện liên quan đến bệnh Creutzfeldt-Jakob do thuốc, trách nhiệm của chính phủ và các công ty dược phẩm đã bị đặt câu hỏi.
グアーガム
は、
主
に
食品
や
化粧品
、
製薬業界
で
使用
される、
ハイポリマー
である
天然
の
ガム
です。
Gôm guar là một loại gôm tự nhiên có tính polymer cao, chủ yếu được sử dụng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.