製薬
せいやく「CHẾ DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.

製薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製薬
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
製薬業界 せいやくぎょうかい
ngành công nghiệp dược phẩm
製薬会社 せいやくがいしゃ せいやくかいしゃ
dược học (thuốc) công ty
欧州製薬団体連合会 おうしゅうせいやくだんたいれんごうかい
Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.