Kết quả tra cứu mẫu câu của 裾
長
く
裾
を
引
いた
ウエディングドレス
Váy cưới kiểu Châu Âu với đuôi áo dài
〜のお
裾分
けをする
Phân chia cái gì
地場
の
裾野産業
が
育成
する
Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ ở địa phương .
肩
から
裾
にかけて
グッ
と
クッ
とすぼまる
形
Vạt áo phồng to lên từ vai xuống phía dưới