Kết quả tra cứu mẫu câu của 複数
複数
のものに
賭
ける
Đánh cuộc mọi thứ
複数
のことを
同時
に
行
う
Tiến hành nhiều công việc cùng một lúc. .
多数
(
複数
)の
穴
が
開
いている
Có nhiều lỗ răng cưa
一度
に
複数
の
仕事
をこなすのは
得意
ではありません。
Tôi không giỏi đa nhiệm.