複数
ふくすう
「PHỨC SỔ」
◆ Phức số
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Số nhiều
複数
のものに
賭
ける
Đánh cuộc mọi thứ
複数
のことを
同時
に
行
う
Tiến hành nhiều công việc cùng một lúc. .

Đăng nhập để xem giải thích
ふくすう
「PHỨC SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích