Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複数税 ふくすうぜい
suất thuế kép.
複数行 ふくすうぎょう
nhiều dòng
複数ワード ふくすうワード
nhiều từ
複数人 ふくすうにん
Số đông, nhiều người
複数個 ふくすうこ
nhiều, nhiều cái
複数回 ふくすうかい
số nhiều (số)
複数形 ふくすうけい ふくすうがた
số nhiều thành hình
複数税表 ふくすうぜいひょう
biểu thuế kép.