Kết quả tra cứu mẫu câu của 複雑な
複雑
な
筋
Cốt truyện phức tạp
複雑
な
人間関係
は
避
けるようにしなさい。さもないと
不幸
になるでしょう
Hãy tránh xa những mối quan hệ con người phức tạp nếu không bạn sẽ bị bất hạnh đấy.
彼
は
複雑
な
数学
の
問題
を
解
くことが
得意
だ。
Anh ấy giỏi giải những bài toán phức tạp.
彼
は
複雑
なぜんまいじかけのおもちゃを
考案
した。
Anh ấy đã nghĩ ra một món đồ chơi đồng hồ phức tạp.