複雑な
ふくざつな「PHỨC TẠP」
Đa đoan
Gai góc
Hóc búa
Phiền phức
☆ Tính từ đuôi な
Phức tạp
近所付
き
合
いが
複雑
なため、
ストレス
を
感
じる。
Quan hệ láng giềng phức tạp làm cho người ta căng thẳng.
Rắc rối
Tạp.
複雑
な
人間関係
は
避
けるようにしなさい。さもないと
不幸
になるでしょう
Hãy tránh xa những mối quan hệ con người phức tạp nếu không bạn sẽ bị bất hạnh đấy.
複雑
な
筋
Cốt truyện phức tạp
