Kết quả tra cứu mẫu câu của 襟巻き
襟巻
きを
編
む
Đan khăn quàng cổ
毛
の
襟巻
き
Khăn quàng cổ bằng len .
首
に
襟巻
きを
巻
く
Quàng khăn quàng cổ
本当
に
悪
いんだけど、
君
の
襟巻
き、どっかに
置
いてきてしまったらしいんだよ。
Tôi thực sự xin lỗi, nhưng có vẻ như tôi đã đặt nhầm chiếc khăn quàng cổ của bạn.