襟巻き
えりまき「KHÂM QUYỂN」
☆ Danh từ
Khăn quàng cổ
襟巻
きを
編
む
Đan khăn quàng cổ
首
に
襟巻
きを
巻
く
Quàng khăn quàng cổ
毛
の
襟巻
き
Khăn quàng cổ bằng len .

Từ đồng nghĩa của 襟巻き
noun
襟巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襟巻き
襟巻き蜥蜴 えりまきとかげ
con thằn lằn frillnecked
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ
襟巻鷸 えりまきしぎ エリマキシギ
loài chim sáo ( Philomachus pugnax)
襟巻蜥蜴 えりまきとかげ エリマキトカゲ
Chlamydosaurus kingii (một loài thằn lằn trong họ Họ Nhông)
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
赤襟巻狐猿 あかえりまききつねざる アカエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đỏ
襟付き えりつき
trang phục có cổ áo
白黒襟巻狐猿 しろくろえりまききつねざる シロクロエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đen trắng