Kết quả tra cứu mẫu câu của 襲撃
彼
は
襲撃者
を
格闘
して
地面
に
倒
した。
Anh ta vật kẻ tấn công của mình xuống đất.
我々
はその
襲撃
に
対
して
準備
ができていなかった。
Chúng tôi đã không chuẩn bị cho cuộc tấn công.
特務機関
が
彼
を
襲撃
から
守
っている。
Cơ quan mật vụ bảo vệ anh ta chống lại cuộc tấn công.
マクベス
は
敵
を
襲撃
するために
軍隊
を
召集
した。
Macbeth dấy lên một đội quân để tấn công kẻ thù của mình.