襲撃
しゅうげき「TẬP KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tập kích; sự tấn công.

Từ đồng nghĩa của 襲撃
noun
Bảng chia động từ của 襲撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 襲撃する/しゅうげきする |
Quá khứ (た) | 襲撃した |
Phủ định (未然) | 襲撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 襲撃します |
te (て) | 襲撃して |
Khả năng (可能) | 襲撃できる |
Thụ động (受身) | 襲撃される |
Sai khiến (使役) | 襲撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 襲撃すられる |
Điều kiện (条件) | 襲撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 襲撃しろ |
Ý chí (意向) | 襲撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 襲撃するな |
襲撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襲撃
襲撃者 しゅうげきしゃ
kẻ tấn công
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
米艦コール襲撃事件 べいかんコールしゅうげきじけん
Vụ đánh bom USS Cole (là một cuộc tấn công khủng bố chống lại USS Cole, một tàu khu trục tên lửa dẫn đường của Hải quân Hoa Kỳ, vào ngày 12 tháng 10 năm 2000, trong khi cô đang được tiếp nhiên liệu tại cảng Aden của Yemen)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
奇襲攻撃 きしゅうこうげき
kamikaze tấn công
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng