Kết quả tra cứu mẫu câu của 要点
要点
を〜する
Tóm lược những điểm trọng yếu .
要点
を
学生
に
十分理解
させた。
Tôi đã mang điểm về nhà cho học sinh.
要点
を
絞
って、
決定
を
下
しましょう。
Hãy xuống đồng và đưa ra quyết định.
本
の
要点
を
抜粋
した。
Tôi đã làm một bản tóm tắt của một cuốn sách.