要点
ようてん「YẾU ĐIỂM」
☆ Danh từ
Yếu điểm; điểm trọng yếu.
要点
を〜する
Tóm lược những điểm trọng yếu .
要点
を〜する
Tóm lược những điểm trọng yếu .

Từ đồng nghĩa của 要点
noun
要点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要点
主要点 しゅようてん
điểm chính; điểm quan trọng
要点把握 ようてんはあく
nắm bắt điểm chính, nắm bắt bản chất (của một vấn đề)
要点に触れる ようてんにふれる
đi vào vấn đề; chạm vào vấn đề; giải quyết các điểm chính
新聞記事の要点 しんぶんきじのようてん
Điểm báo.
議論を要点だけに絞る ぎろんをようてんだけにしぼる
chỉ tập trung bàn luận những luận điểm chính
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm