Kết quả tra cứu mẫu câu của 要請する
〜のための
願書
を
要請
する
Yêu cầu nộp đơn để ~
国際通貨基金
に
支援
を
要請
する
Kêu gọi viện trợ từ quỹ tiền tệ quốc tế
2
国
による
高官レベル
の
会議
を
強
く
要請
する
Yêu cầu mạnh mẽ tiến hành hội nghị thượng đỉnh giữa hai nước
国
の
治安
を
維持
するために
国連
に
国際平和部隊
の
派遣
を
要請
する
Để duy trì sự trị an đất nước cần có lực lượng gìn giữ hòa bình thế giới