Kết quả tra cứu ngữ pháp của 要請する
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
が必要
Cần
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)