Kết quả tra cứu mẫu câu của 覆面
覆面
をかぶる
Đeo mặt nạ
覆面
をかぶった
強盗
に
襲
われる
Bị tấn công bởi một tên cướp bịt mặt. .
覆面
をした
男達
が
旅客
を
襲
って
金
を
奪
った。
Những người đàn ông đeo mặt nạ đã giữ các hành khách và cướp tiền của họ.
彼
は
覆面
をしていたので、
誰
も
彼
だと
分
からなかった。
Anh ta đeo mặt nạ để không ai nhận ra mình.