Kết quả tra cứu mẫu câu của 覇気
彼
は
覇気
のある
男
で
将来
が
楽
しみだ.
Anh ta là người có đầy tham vọng, chúng ta có thể trông đợi nhiều ở anh ấy
彼
は
慎重
すぎて
覇気
に
欠
ける.
Anh ta quá thận trọng và thiếu tham vọng.
ホント
にどうしたんですか?いつもの
覇気
がないですよ。
Thực sự - có chuyện gì vậy? Thái độ thích làm của bạn ở đâu?