Kết quả tra cứu 覇気
Các từ liên quan tới 覇気
覇気
はき
「BÁ KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Có lòng xưng bá; có tham vọng
彼
は
覇気
のある
男
で
将来
が
楽
しみだ.
Anh ta là người có đầy tham vọng, chúng ta có thể trông đợi nhiều ở anh ấy
彼
は
慎重
すぎて
覇気
に
欠
ける.
Anh ta quá thận trọng và thiếu tham vọng.
◆ Có lòng xưng bá; dã tâm
◆ Tính hiếu thắng.

Đăng nhập để xem giải thích