Kết quả tra cứu mẫu câu của 見せかけ
見
せかけの
威勢
で(
人
)を
驚
かす
Uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài
誘拐事件
に
見
せかけた
狂言
を
演
じる
Chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em .
彼女
の
悲
しみは
見
せかけにすぎなかった。
Nỗi buồn của cô chỉ là rõ ràng.
彼女
の
涙
はほんの
見
せかけであった。
Nước mắt của cô ấy chỉ là để có tác dụng.