Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見せかける みせかける
giả vờ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見かけ みかけ
vẻ bề ngoài, diện mạo
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見せ掛け みせかけ
giả vờ; giả bộ; làm đồ giả như thật
見かけ上 みかけじょう
hiển nhiên
見かける みかける
bắt gặp, nhìn thấy
見せ掛ける みせかける