Kết quả tra cứu mẫu câu của 見てくれ
金星
を
見
てくれ。
Hãy nhìn vào Sao Kim!
先生
は
私
の
作文
を
見
てくれた。
Giáo viên của tôi đã xem xét thành phần của tôi.
トム
、
君
は
子供達
の
面倒
を
見
てくれ。
Anh chăm sóc bọn trẻ, Tom.
ケン
、
私
の
スピーチ
の
原稿
を
見
てくれる
暇
ある?
Bạn có thời gian để xem lại bản thảo bài phát biểu của tôi không, Ken?