Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見てくれ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...