Kết quả tra cứu mẫu câu của 見るに堪えない
それは
見
るに
堪
えない。
Tôi không thể đứng nhìn nó.
私
は
動物
がいじめられているのは
見
るに
堪
えない。
Tôi không thể chịu đựng được khi nhìn thấy động vật bị trêu chọc.
あの
映画
での、
主人
が
死
んでしまう
シーン
は、
見
るに
堪
えないほど
悲
しいものだった。
Trong phim đó, nhìn cảnh nhân vật chính chết thật buồn quákhông thể chịu nổi.