Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見るに堪えない
N1
に堪える
Đáng...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
みえる
Trông như