Kết quả tra cứu mẫu câu của 見る度に
この
絵
を
見
る
度
に、
私
は
昔
を
思
い
出
す。
Khi tôi nhìn thấy bức ảnh này, tôi luôn nghĩ về ngày xưa.
この
写真
を
見
る
度
に
私
の
父
を
思
い
出
す。
Mỗi lần tôi nhìn thấy bức tranh này, tôi lại nhớ đến bố tôi.