見る度に
みるたびに「KIẾN ĐỘ」
☆ Trạng từ
Bất cứ nơi nào (mỗi lần) một tòa giám mục (nó)

見る度に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見る度に
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn