Kết quả tra cứu mẫu câu của 見出し
見出
し
語
は
アルファベット順
に
並
んでいます。
Các từ nhập cảnh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
新聞
の
大見出
しにその
ニュース
が
載
っていた。
Tin tức đó đã xuất hiện ở tiêu đề lớn trên báo.
この
辞書
は
見出
し
語
が
約
4
万
はいっている。
Từ điển này chứa khoảng 40.000 từ tiêu đề.
やっと
妥協点
を
見出
した。
Cuối cùng, chúng tôi đã tìm thấy một điểm thỏa hiệp.