見出し
みだし「KIẾN XUẤT」
☆ Danh từ
Đầu đề.

Từ đồng nghĩa của 見出し
noun
見出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見出し
列見出し れつみだし
đầu đề cột
見出しレコード みだしレコード
bản ghi đầu
親見出し おやみだし
dòng tiêu đề in đậm trong từ điển
見出し語 みだしご
mục từ (các từ được liệt kê dưới dạng mục trong từ điển, được in đậm dễ đọc và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định)
見出しラベル みだしラベル
nhãn bắt đầu file
表見出し ひょうみだし
tiêu đề bảng
副見出し ふくみだし
Tiêu đề phụ.
小見出し こみだし
tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ