Kết quả tra cứu mẫu câu của 見出す
事態
を
回避
する
方法
を
見出
す。
Khám phá một cách xung quanh tình huống.
見込
みは
君
が
彼
をそこで
見出
すだろうということである。
Cơ hội là bạn sẽ tìm thấy anh ta.
彼
は
コンサート
に
行
くことで
楽
しみを
見出
す。
Anh ấy có được niềm vui khi tham gia các buổi hòa nhạc.