見出す
みいだす みだす「KIẾN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Tìm ra; phát hiện ra
才能
を〜
Phát hiện tài năng .

Từ đồng nghĩa của 見出す
verb
Bảng chia động từ của 見出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見出す/みいだすす |
Quá khứ (た) | 見出した |
Phủ định (未然) | 見出さない |
Lịch sự (丁寧) | 見出します |
te (て) | 見出して |
Khả năng (可能) | 見出せる |
Thụ động (受身) | 見出される |
Sai khiến (使役) | 見出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見出す |
Điều kiện (条件) | 見出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見出せ |
Ý chí (意向) | 見出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見出すな |
見出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見出す
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見い出す みいだす
tìm ra, tìm thấy
見出だす み いだす
tìm hiểu, khám phá
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見つけ出す みつけだす
tìm ra, tìm thấy
見付け出す みつけだす
phát hiện ra, tìm ra