Kết quả tra cứu mẫu câu của 見分け
彼
は
見分
けが
付
かないほどやせてしまった。
Anh ấy đã trở nên gầy đi ngoài mọi sự công nhận.
死体
は
見分
けがつかないほど
焼
けていた。
Cơ thể đã cháy không thể nhận ra.
善悪
の
見分
けをつけるのはやさしいことではない。
Không dễ để phân biệt thiện - ác.
毒
きのこを
見分
ける
Phân biệt nấm độc