見分け
みわけ「KIẾN PHÂN」
☆ Danh từ
Sự phân biệt; sự làm rõ
〜がつかない
Không phân biệt

見分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見分け
見分ける みわける
phân biệt; làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...).
形見分け かたみわけ
sự phân chia những kỷ vật của người đã chết cho người khác
見分けがつく みわけがつく
phân biệt
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分け わけ
phân chia; chia ra; chia sẻ; phan ban; sự bất phân thắng bại; hoà nhau