Kết quả tra cứu mẫu câu của 見地
この
見地
からすると、
君
の
言
うことは
正
しい。
Từ quan điểm này, bạn đã đúng.
人道的見地
Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo
実践的見地
からすれば
彼
の
計画
は
実行
しにくい。
Theo quan điểm thực tế, kế hoạch của anh ta không dễ thực hiện.
実用的
な
見地
Lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng