見地
けんち「KIẾN ĐỊA」
☆ Danh từ
Quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận
人道的見地
Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo
実用的
な
見地
Lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
ニュートラル
な
見地
Quan điểm trung lập .

Từ đồng nghĩa của 見地
noun
見地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見地
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.