Kết quả tra cứu mẫu câu của 見学する
後
ろに
下
がって
見学
する
Đứng đằng sau và quan sát
現存
する
マオリ文化
を
見学
する
Tham quan tìm hiểu nền văn hóa Maori hiện tồn tại trên thế giới
ダイヤモンド産業
をつぶさに
見学
する
Tham quan cận cảnh công nghiệp làm kim cương .
我々
の
旅行
の
目的
は
新
しい
工場
を
見学
することである。
Mục đích chuyến đi của chúng tôi là đến thăm một nhà máy mới.