見学する
けんがく「KIẾN HỌC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát
後
ろに
下
がって
見学
する
Đứng đằng sau và quan sát
ダイヤモンド産業
をつぶさに
見学
する
Tham quan cận cảnh công nghiệp làm kim cương .

Bảng chia động từ của 見学する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見学する/けんがくする |
Quá khứ (た) | 見学した |
Phủ định (未然) | 見学しない |
Lịch sự (丁寧) | 見学します |
te (て) | 見学して |
Khả năng (可能) | 見学できる |
Thụ động (受身) | 見学される |
Sai khiến (使役) | 見学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見学すられる |
Điều kiện (条件) | 見学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見学しろ |
Ý chí (意向) | 見学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見学するな |
見学する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見学する
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.