Kết quả tra cứu mẫu câu của 見守る
ただ
見守
るばかりだった。
Anh không thể làm gì khác ngoài việc quan sát.
病床
から
成
り
行
きを
見守
る
Theo dõi sự phát bệnh ngay trên giường bệnh nhân
私
たちは
成
り
行
きを
見守
るよりしかたがないと
思
う。
Không có gì cho nó ngoài việc chờ xem.
僕
だったら
成
り
行
きを
見守
るだろうけど。
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chờ xem.