Kết quả tra cứu 見守る
見守る
みまもる
「KIẾN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Bảo vệ; chăm sóc
◆ Theo dõi; nhìn theo mãi; theo sát
子供
の
成長
を〜
Theo sát sự trưởng thành của con cái
◆ Trông
◆ Trông coi
◆ Trông nom.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 見守る
Bảng chia động từ của 見守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見守る/みまもるる |
Quá khứ (た) | 見守った |
Phủ định (未然) | 見守らない |
Lịch sự (丁寧) | 見守ります |
te (て) | 見守って |
Khả năng (可能) | 見守れる |
Thụ động (受身) | 見守られる |
Sai khiến (使役) | 見守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見守られる |
Điều kiện (条件) | 見守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見守れ |
Ý chí (意向) | 見守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見守るな |